Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 3888.

81. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 3: SOCIAL ISSUES Lesson 1.1: Vocab. and Listening Pages: 24 & 25/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

82. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 2: Generation Gap Lesson 3.2: Speaking & Writing Page: 23/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

83. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 2: Generation Gap Lesson 1.1: Listening & Reading Page: 22/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

84. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 2: Generation Gap Lesson 2.3: Pronunciation & Speaking Pages: 20 & 21 / Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

85. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 2: Generation Gap Lesson 2.2: Grammar Page: 19 & 20/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

86. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 2: Generation Gap Lesson 2.1: Vocabulary & Reading Pages: 18 & 19/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

87. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 2: Generation Gap Lesson 1.3: Pronunciation & Speaking Pages: 16 & 17 / Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

88. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 2: Generation Gap Lesson 1.2: Grammar Pages: 15 & 16/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

89. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 2: Generation Gap Lesson 1.1: Vocab. & Listening Pages: 14 & 15/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

90. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 1: Health and Healthy Lifestyle Lesson 3.2: Speaking & Writing Page: 13/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

91. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 1: Health and Healthy Lifestyle Lesson 3.1: Listening & Reading Page: 12/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

92. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 1: Health and Healthy Lifestyle Lesson 2.3: Pronun. & Speaking Pages: 10 & 11/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;

93. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 1: Health and Healthy Lifestyle Lesson 2.2: Grammar Pages: 9 & 10/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Âm nhạc; Bài giảng;

94. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 1: Health and Healthy Lifestyle Lesson 2.1: Vocab & Listening Pages: 8 & 9/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Âm nhạc; Bài giảng;

95. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 1: Health and Healthy Lifestyle Lesson 1.3: Pronunciation & Speaking Pages: 6 & 7/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

96. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 1: Health and Healthy Lifestyle Lesson 1.2: Grammar Pages: 5 & 6/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

97. NGUYỄN THỊ HẢI THƯƠNG
    Unit 1: Health and Healthy Lifestyle Lesson 1.1: Vocab & Reading Pages: 4 & 5/ Nguyễn Thị Hải Thương: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh; Bài giảng;

98. TRẦN THÀNH
    Thư mục chuyên đề: sách pháp luật/ Trần Thành: biên soạn; THPT Số 2 Phù Cát.- 2025.- (Giới thiệu sách)
    Chủ đề: Thư viện; Truyền thông;

99. TRẦN THÀNH
    Thư mục chuyên đề - Truyện: Nguyễn Nhật Ánh/ Trần Thành: biên soạn; THPT Số 2 Phù Cát.- 2024.- (Giới thiệu sách)
    Chủ đề: Thư viện;

100. NGUYỄN THỊ DUYÊN
    Unit 9: Education in the Future Lesson 3.1: Listening & Reading Pages: 98/ Nguyễn Thị Duyên: biên soạn; THPT Trần Phú.- 2024
    Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |